Kollision /[koli'ziom], die; -, -en/
sự va chạm;
sự va đụng;
Zu /sam.men. Stoß, der/
(bes von Fahr-, Flugzeugen) sự đụng nhau;
sự va chạm (Zusammenprall, Kollision);
CÓ nhiều người thiệt mạng trỏng vụ va đụng nhau của các đoàn tàu. : bei dem Zusam menstoß der Züge gab es\ viele Tote
Aufschlag /der; -[e]s, Aufschläge/
sự ngã;
sự rơi;
sự va chạm (Aufprall, Zusam menstoß);
Anremplung /die; -, -en (ugs.)/
sự xô đẩy;
sự va chạm;
sự chen lấn;
Aufprall /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự va chạm;
sự đụng chạm;
sức va chạm;
Reiberei /die; -, -en (meist PL)/
sự bất đồng;
sự bất hòa;
sự va chạm;
Gemenge /das; -s, -/
(veraltet) sự va chạm;
sự đánh nhau;
cuộc ẩu đả (Handgemenge, Kampf);
Widerstreit /der; -[e]s, -e/
sự va chạm;
sự xô xát;
sự xung đột;
sự mâu thuẫn (Kon flikt);
: in od. im