knock /y học/
tiếng đập
knock /cơ khí & công trình/
sự kích nổ
knock /cơ khí & công trình/
sự va chạm
hammer, knock
gõ búa
hammer, knock
đập búa
hammer, knock
đánh búa
oblique impact, kick, knock
va chạm xiên
impact sound-reducing material, knock
vầt liệu khử âm va đập
hammer blow, knock, sledge
sự va đập búa
detonation, fulmination, initiation, knock, knocking
sự kích nổ
closing, closure, knock, peening, ramming
sự đập
hammer ram, knock, pack, pile, puddle
búa nện đất
jar molding machine, jog, jungle, knock, oscillate
máy làm khuôn rung
wave impact, impingement, impulse, impulsion, knock, lash, percussion, shock
sự va chạm sóng
central impact, impact test, impingement, jar, jarring, jolt, kick, knock, percussion, pulsation, shock
sự va đập xuyên tâm