Việt
sự gây nổ
sự kích nổ
giây ngòi nổ
Anh
fulmination
fulminating cap
detonation
initiation
knock
knocking
fulmination /cơ khí & công trình/
fulminating cap, fulmination
detonation, fulmination, initiation
detonation, fulmination, initiation, knock, knocking