closing /điện/
việc đóng
closing /điện/
việc tiếp mạch
closing
sự đóng
closing
sự sai lập
closing /xây dựng/
sự sai lập
closing
sai số khép
closing /điện/
việc tiếp mạch
closing
sự đóng kín
closing /xây dựng/
sự các vết nứt khép kín lại
blockage, closing
sự đóng kín
closing, fitting /cơ khí & công trình/
sự làm khít
closed simplex, closing
đơn hình đóng
closing, closure, conclusion, end
sự kết thúc
closing, closure, knock, peening, ramming
sự đập