blockage /cơ khí & công trình/
sự tắc đường ống
blockage
sự đóng kín
blockage /giao thông & vận tải/
sự tắc đường ống
blockage /điện tử & viễn thông/
tắc nghẽn
blockage, closing
sự đóng kín
blockage, bug
lỗi
Là lỗi trong một chương trình máy tính hoặc một lỗi về điện được phát hiện nhờ chương trình kiểm tra lỗi.
blockage, blocking
sự chặn
blockage, damage, fault
trục trặc
blockage, blocking, choking, clogging
sự kẹt
blanking, blockage, choking, intercepting, interception, locking, masking
sự chắn