clogging /xây dựng/
sự tắc đường ống dẫn không khí
clogging /cơ khí & công trình/
sự tắc đường ống dẫn không khí
clogging /xây dựng/
sự tắc đường ống dẫn không khí
clogging
sự tích đọng bùn
clogging /giao thông & vận tải/
sự tắc đường ống dẫn không khí
clogging
sự tắc đường ống dẫn không khí
clog, clogging
sự lát kín
choking, clogging /hóa học & vật liệu/
tắc
accumulation of mud, clogging, silting
sự tích đọng bùn
blockage, blocking, choking, clogging
sự kẹt
jointing cement, choking, clogging, filling material, make impermeable
chất gắn bít
bott, clog, clogging, embedding, encapsulation, restraining, seal
sự bịt