TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clogging

sự tắc đường ống dẫn không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích đọng bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lát kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất gắn bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clogging

 clogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulation of mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jointing cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make impermeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bott

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encapsulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clogging /xây dựng/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging /cơ khí & công trình/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging /xây dựng/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging

sự tích đọng bùn

 clogging /giao thông & vận tải/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clog, clogging

sự lát kín

 choking, clogging /hóa học & vật liệu/

tắc

 accumulation of mud, clogging, silting

sự tích đọng bùn

 blockage, blocking, choking, clogging

sự kẹt

jointing cement, choking, clogging, filling material, make impermeable

chất gắn bít

 bott, clog, clogging, embedding, encapsulation, restraining, seal

sự bịt