TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tắc đường ống dẫn không khí

sự tắc đường ống dẫn không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clogging /xây dựng/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging /cơ khí & công trình/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging /xây dựng/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging /giao thông & vận tải/

sự tắc đường ống dẫn không khí

 clogging

sự tắc đường ống dẫn không khí