silting /xây dựng/
sự bồi đất
silting
sự tích đọng bùn
silting
sự lắng bùn
silting /xây dựng/
sự lắng bùn
1. mọi quá trình trong đó bùn được tích trong một bể chứa, sông, đáy biển, hồ hay các khu vực dòng chảy. 2. quá trình lấp đầy các công trình mỏ cũ nhờ sức nước với các vật liệu thải tốt.
1. any process in which silt is deposited in a reservoir, river, seabed, lake, or overflow area.any process in which silt is deposited in a reservoir, river, seabed, lake, or overflow area.2. specifically, the process of filling old mine workings hydraulically with fine waste material.specifically, the process of filling old mine workings hydraulically with fine waste material.
silting /xây dựng/
sự lấp bùn
silting /xây dựng/
sự lấp bùn
silting /cơ khí & công trình/
sự bồi đất
silting /xây dựng/
tắc bùn
silting /điện lạnh/
sự tạo bùn
oozy, silting /xây dựng/
đầy bùn
silting, sludge formation /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
sự tạo bùn
accumulation of mud, clogging, silting
sự tích đọng bùn
land accretion, sedimentation, silting, soil inwash
sự bồi đất bờ biển