TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 silting

sự bồi đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích đọng bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấp bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắc bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầy bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bồi đất bờ biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 silting

 silting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oozy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sludge formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulation of mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land accretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedimentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil inwash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silting /xây dựng/

sự bồi đất

 silting

sự tích đọng bùn

 silting

sự lắng bùn

 silting /xây dựng/

sự lắng bùn

1. mọi quá trình trong đó bùn được tích trong một bể chứa, sông, đáy biển, hồ hay các khu vực dòng chảy. 2. quá trình lấp đầy các công trình mỏ cũ nhờ sức nước với các vật liệu thải tốt.

1. any process in which silt is deposited in a reservoir, river, seabed, lake, or overflow area.any process in which silt is deposited in a reservoir, river, seabed, lake, or overflow area.2. specifically, the process of filling old mine workings hydraulically with fine waste material.specifically, the process of filling old mine workings hydraulically with fine waste material.

 silting /xây dựng/

sự lấp bùn

 silting /xây dựng/

sự lấp bùn

 silting /cơ khí & công trình/

sự bồi đất

 silting /xây dựng/

tắc bùn

 silting /điện lạnh/

sự tạo bùn

 oozy, silting /xây dựng/

đầy bùn

 silting, sludge formation /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

sự tạo bùn

 accumulation of mud, clogging, silting

sự tích đọng bùn

land accretion, sedimentation, silting, soil inwash

sự bồi đất bờ biển