Việt
sự bồi đất
sự bồi đất bờ biển
bồi đất
bãi bồi
Anh
land accretion
sedimentation
silting
soil inwash
Đức
Landzuwachs
Landzuwachs /m/KTC_NƯỚC/
[EN] land accretion
[VI] sự bồi đất; bãi bồi
land accretion /xây dựng/
land accretion, sedimentation, silting, soil inwash