end
mặt đầu
end /toán & tin/
tận cùng
end
đoạn cuối
end
nhánh đai
end
đầu
end
đầu mút trục
end
ở ngoài cùng
bottom, end
cuối
chain, end
sợi dọc
dividing edge, end
giới hạn phân chia
edge joint, end
ghép ở biên
binding post, end
trạm đầu cuối
arrest, end, shutdown
sự ngừng
aim, end, intent
mục đích
flat bottom silo, end
xi lô đáy phẳng
cap point screw, cauda, end
vít đuôi tề
closing, closure, conclusion, end
sự kết thúc