chain
mạch
chain
mạch (điện)
chain /y học/
mạch, dây
chain /xây dựng/
âu thuyền bậc thang
chain /xây dựng/
âu thuyền nhiều tầng
chain /y học/
dây chuyền, xích
chain /hóa học & vật liệu/
thước dây đo đất
chain
thước dây đo đất
chain /xây dựng/
thước dây đo đất
chain /cơ khí & công trình/
xích chạy xe
chain
xích lại
chain
âu thuyền nhiều tầng
chain
âu thuyền bậc thang
chain
bậc thang nhà máy thủy điện
chain /xây dựng/
bậc thang nhà máy thủy điện
chain /xây dựng/
đo bằng thước xích
chain
đo bằng thước xích
chain /ô tô/
xích chạy xe
chain, end
sợi dọc
catenary, chain
đường dây chuyền
caterpillar chain, chain
chuỗi dây xích