Việt
xích lại
xiềng lại
xích
chuỗi
mạch
dãy
dây chuyển
buộc
xích khóa lại
Anh
chain
chain of syzygies
paternoster pump
sling
Đức
ketten
anketten
das Fahrrad ăn einen/einem Zaun anketten
xích chiếc xe đạp vào hàng rào
die Gefangenen waren alle angekettet
tất cả tù nhân đã bị xích lại.
xích; chuỗi; mạch; dãy; dây chuyển; xích lại, buộc
ketten /(sw. V.; hat)/
xiềng lại; xích lại;
anketten /(sw. V.; hat)/
xích khóa lại; xích lại; xiềng lại;
xích chiếc xe đạp vào hàng rào : das Fahrrad ăn einen/einem Zaun anketten tất cả tù nhân đã bị xích lại. : die Gefangenen waren alle angekettet
chain, chain of syzygies, paternoster pump, sling