Việt
sự móc nối
chuỗi
xích
xiềng... lại
xích... lại
trói
xiềng lại
xích lại
sự truyền động bằng xích
người nghiện thuốc nặng
người hút thuốc liên tục
mũi móc xích
Anh
chaining
concatenate
Chains
Đức
Ketten
Pháp
chaînage
enchainer
Man spricht vom Brechen der Ketten.
Người ta gọi đây là sự cắt mạch.
Thermoplaste sind Produkte mit linearen Ketten.
Nhựa nhiệt dẻo là những sản phẩm có mạch thẳng.
Diese Ketten werden aus Monomeren (= Einzelbausteinen) zusammengesetzt.
Các mạch này được tạo thành từ các monomer (mô đun đơn lẻ).
Wenn die Ketten sehr lang sind, entstehen Wachse.
Khi các mạch rất dài, ta sẽ có các chất sáp.
Es kommen endlose Ketten oder geteilte Ketten mit Kettenschloss zum Einsatz.
Người ta dùng xích dài liên tục hay xích được cắt cùng với khóa xích.
ketten /(sw. V.; hat)/
xiềng lại; xích lại;
Ketten /an.trieb, der/
sự truyền động bằng xích;
Ketten /.rau. eher, der/
người nghiện thuốc nặng; người hút thuốc liên tục;
Ketten /Stich, der (Handarb.)/
mũi (thêu) móc xích;
ketten /vt/
xiềng... lại, xích... lại, trói;
[VI] chuỗi, xích
[EN] Chains
Ketten /nt/M_TÍNH/
[EN] chaining
[VI] sự móc nối
Ketten /IT-TECH/
[DE] Ketten
[FR] chaînage
ketten /IT-TECH/
[DE] ketten
[EN] concatenate
[FR] enchainer