TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xiềng lại

xiềng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xích khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xiềng lại

ketten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anketten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fahrrad ăn einen/einem Zaun anketten

xích chiếc xe đạp vào hàng rào

die Gefangenen waren alle angekettet

tất cả tù nhân đã bị xích lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ketten /(sw. V.; hat)/

xiềng lại; xích lại;

anketten /(sw. V.; hat)/

xích khóa lại; xích lại; xiềng lại;

xích chiếc xe đạp vào hàng rào : das Fahrrad ăn einen/einem Zaun anketten tất cả tù nhân đã bị xích lại. : die Gefangenen waren alle angekettet