Raupe /f =, -n/
1. con sâu; 2. (lũ thuật) [dây, vòng] xích; ♦ er hat Raupe n im Kopf nó là ngưòi gàn dỏ [kì cục, dở hơi]; j-m - n in den Kopf setzen gieo rắc những quan điểm lạ lùng.
Fangleine /f =, -n/
1. [sự] cặp bến, cặp bến, ghé bến; [sợi] dây buộc vào bến, chão cặp bến; 2. (sàn bắn) [dây, cái] xích; dây buộc.
zusammenschmieden /vt/
1. rèn, nói; 2. gông, xích, cùm lại; -
anschmieden /vt/
1. cùm, gông, xiềng, xích; 2. (kỹ thuật) hàn gắn, hàn nôi.
Kette /f =, -n/
1. [sợi] dây xích, xích; 2. dây chuyền, chuỗi ngọc, chuỗi hạt; 3. pl [cái] gông, cùm, xiềng; j-n in Kette n légen [schlagen, schließen, schmieden] cùm (gông) ai lại; ; 4. hàng, dày; 5. (quân sự) hàng dọc, hàng quân; 6. biên đội không quân; 7. xích tấm, xích lát, xích guốc, băng xích; 8. (rađiô) bộ lọc (sóng); 9. (dệt) sợi dọc; 10. (săn bắn) bầy, đàn, lũ.