TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lũ

lũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bè lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn phỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng dọc bộ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tùy tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hộ giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hầu cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài bò sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè lũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà con ruột thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thân thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn người tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bè đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng nhóm tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lũ băng

lũ băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bè lũ

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm người quan tâm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nưdc lũ

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rời khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tăng lũ

tăng lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sU sãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nôi dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nôi dõi tu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng người hèn mạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nưổc lũ

nưổc lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nước lũ

nước lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 nước lũ

1 nước lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. lũ

1. lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngập lụt 2. dòng triều dâng ~ plain đồng bằng ngập lụt annual ~ lũ hàng năm catastrophic ~ lũ gây tai hại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ rất lớn double tidal ~ dòng triều hai cực đại extraordinary ~ lũ đặc biệt lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ bất thường flash ~ lũ đột ngột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ chớp nhoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ do mưa rào lava ~ dòng chảy dung nham main ~ dòng triều chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ chính maximum ~ dòng triều lớn nhất maximum computed ~ lũ lớn nhất tính toán maximum possible ~ lũ lớn nhất có thể xảy ra minimum ~ dòng triều nhỏ nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ nhỏ nhất peak ~ lũ tột đỉnh sheet ~ lớp nước trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy tầng spring ~ lũ mùa xuân torrential ~ lũ dạng thác wild ~ lũ dữ dội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ ở vùng đất hoang windward ~ dòng triều theo gió winter ~ lũ mùa đông young ~ triều mới dâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ sớm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lũ

 high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. lũ

flood

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lũ

Meute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rädlein II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

BandeI

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwann I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gilichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rotte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Troß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschmeiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korona

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aasbande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tross

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwefelbande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohorte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sippschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lũ băng

Hochwasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bè lũ

Clique

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klüngel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Interessengruppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nưdc lũ

Austritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tăng lũ

Klerisein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nưổc lũ

Überschwemmung =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nước lũ

Wasserflut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 nước lũ

Hochflut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jetzt fliegen die Vögel durch die Stadt.

Giờ đây lũ chim bay qua thành phố.

Tatsächlich gelingt es selten, einen der Vögel zu fangen.

Quả thật hiếm khi bắt được lũ chim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now the birds fly through the town.

Giờ đây lũ chim bay qua thành phố.

In truth, these birds are rarely caught.

Quả thật hiếm khi bắt được lũ chim.

Arriving home, each man finds a woman and children waiting at the door, introduces himself, helps with the evening meal, reads stories to his children.

Về tới nhà, mỗi ông lại tự gặp vợ và lũ con đứng đón ở cửa, ông tự giới thiệu, giúp dọn ăn, đọc cho lũ con vài câu chuyện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese verfluchte Aas

cái lũ khốn kiếp này.

eine Bande von Auto dieben

một băng trộm xe ô tô

eine Bande macht die Gegend unsicher

một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh

er gehörte einer Bande an

nó là thành viên một băng nhóm.

eine Schar spielender Kinder

một bầy trẻ em đang nô đùa

in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flood

1. lũ, sự ngập lụt 2. dòng triều dâng ~ plain đồng bằng ngập lụt annual ~ lũ hàng năm catastrophic ~ lũ gây tai hại, lũ rất lớn double tidal ~ dòng triều hai cực đại extraordinary ~ lũ đặc biệt lớn, lũ bất thường flash ~ lũ đột ngột, lũ chớp nhoáng, lũ do mưa rào lava ~ dòng chảy dung nham main ~ dòng triều chính, lũ chính maximum ~ dòng triều lớn nhất (trong trường hợp triều hỗn hợp) maximum computed ~ lũ lớn nhất (theo) tính toán maximum possible ~ lũ lớn nhất có thể xảy ra minimum ~ dòng triều nhỏ nhất; lũ nhỏ nhất peak ~ lũ tột đỉnh sheet ~ lớp nước (lũ) trên mặt; dòng chảy tầng spring ~ lũ mùa xuân torrential ~ lũ dạng thác wild ~ lũ dữ dội, lũ ở vùng đất hoang windward ~ dòng triều theo (hướng) gió winter ~ lũ mùa đông young ~ triều mới dâng; lũ sớm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korona /[ko'ro-.na], die; -, ...nen/

(abwertend veraltend) bầy; lũ; đám (Horde);

Meute /['moyta], die; -, -n (PL selten)/

(ugs ; häufig abwertend) đàn; lũ; bọn; tụi (xấu);

Aasbande /die (PL selten) (ugs. abweitend)/

bầy; lũ; băng; nhóm (xấu);

cái lũ khốn kiếp này. : diese verfluchte Aas

Tross /[tros], der; -es, -e/

bọn; bè; lũ; tụi;

Schwefelbande /die (ugs. abwertend od. scherzh.)/

bọn; bè; lũ; bầy (‘Bande);

Kohorte /[ko'horta], die; -, -n/

(bildungsspr abwertend) bọn người tụ tập; lũ; nhóm;

Sippschaft /die; -, -en/

(abwertend) bọn; lũ; tụi; bè đảng (Gesindel, Pack, Bande);

Bande /die; -, -n/

bọn; lũ; tụi; đàn; băng nhóm tội phạm (Gang, Trupp, Räuberbande, Rotte);

một băng trộm xe ô tô : eine Bande von Auto dieben một băng nhóm làm khu vực trở nên mất an ninh : eine Bande macht die Gegend unsicher nó là thành viên một băng nhóm. : er gehörte einer Bande an

Schar /[Ja:r], die; -, -en/

đám đông; bầy; đàn; đám; toán; lũ;

một bầy trẻ em đang nô đùa : eine Schar spielender Kinder : in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rädlein II /n -s, =/

bọn, lũ, tụi, bè lũ; das Rädlein II führen dẫn đầu, đúng đầu, cầm đầu.

Meute /f =, -n/

1. đàn chó; 2. (nghĩa bóng) đàn, lũ, bọn, tụi.

BandeI /f =, -n/

bọn, lũ, tụi, bè lũ, đoàn phỉ, phưòng.

Schwann I /m -(e)s, Schwärm/

m -(e)s, Schwärme 1. dan (ong, bưóm V.V.); 2. bầy, đản, bè, lũ; 3. đám đông (ngưôi); 4. (quân sự) hàng dọc bộ binh; biên đội, tổ, đội, nhóm, toán; đội tuần tiễu.

Gilichter /n -s/

đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, bọn, lũ, bè lũ; diebisches - bọn trộm cắp.

Rotte /f =, -n/

1. hàng, dãy, chuỗi, loạt; 2. đám đông; [cuộc] tụ tập, tụ họp; 3. bọn, lũ, tụi, bè lũ; 4. phân đội.

Troß I /m -sses, -sse/

1. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 2. đoàn tùy tùng, đoàn hộ giá, đoàn hầu cận; (vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; 3. bọn, bè, lũ, tụi.

Geschmeiß /n -es/

1. phân cút; 2. loài bò sát; ký sinh trùng; 3. đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, bọn, lũ, tụi, bè lũ.

Menge /f =, -n/

1. khối lượng lón, phần lón, phần đông, khôi, ối, vô khôi, rất nhiểu, rắt đông; 2. đám đông, đàn, đám, lũ, bầy, bọn; eine - Volk đám đông người; 3. (toán) tập hợp.

Sippe /f =, -n/

1. thị tộc, bộ tộc, dòng họ, gia tộc, tôn tộc, thân tộc, thế tộc, dòng; 2. bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc, ngưòi thân thích, người thân thuộc; 3. (khinh bỉ) bọn, bè, lũ, tụi, phưòng.

Hochwasser /n -s, =/

trận, cơn] lũ băng, nưóc lũ, lũ, con lũ, nưđc lón; kleines - con nưóc nhỏ; großes - cơn lũ lón.

Clique /f =, -n/

bọn, bè lũ, lũ, tụi.

Klüngel /m -s, =/

1. cuộn; 2. (mỉa mai, khinh bỉ) bọn, bè lũ, lũ, tụi, phường.

Interessengruppe /f =, -n/

1. nhóm người quan tâm đến; 2. bọn, bè lũ, lũ, tụi, phường; -

Austritt /m -(e)s,/

1. [sự] lên đường, xuất phát, đi ra; 2. nưdc lũ, lũ; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất; 4. sự rời khỏi.

Klerisein /f =,/

1. [giói] tăng lũ, giáo sĩ, tu sĩ, sU sãi, cha đạo, cô đạo, kẻ nôi dõi, tu hành; 2. (mỉa mai) cha cô, cô đạo, kẻ nôi dõi tu hành; 3. bọn, lũ, tụi, đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hạng người hèn mạt.

Überschwemmung = /-en/

nưổc lũ, lũ; [trận, nạn] lụt, thủy tai, hồng thủy, lũ lụt.

Wasserflut /f =, -en/

nước lũ, lũ, lụt; Wasser

Hochflut /f =/

1 nước lũ, con nưóc, nưóc lón, lũ; [trận, cơn] lũ, băng; 2. (nghĩa bóng) [sự] tăng lên, cao trào; Hoch

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lũ

bê lũ, cả lũ, lam lũ, lũ lụt, mưa lũ, lũ lượt, nuớc lũ, từng lũ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high water /môi trường/

lũ