Việt
-e
lên đường
xuất phát
đi ra
nưdc lũ
lũ
sự sản xuất
sự rời khỏi.
Đức
Austritt
Austritt /m -(e)s,/
1. [sự] lên đường, xuất phát, đi ra; 2. nưdc lũ, lũ; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất; 4. sự rời khỏi.