Việt
1 nước lũ
con nưóc
nưóc lón
lũ
tăng lên
cao trào
Đức
Hochflut
Hochflut /f =/
1 nước lũ, con nưóc, nưóc lón, lũ; [trận, cơn] lũ, băng; 2. (nghĩa bóng) [sự] tăng lên, cao trào; Hoch