TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochflut

cao trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 nước lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức nước thủy triều lúc cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chào bán một số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hochflut

Hochflut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochflut /die/

mức nước thủy triều lúc cao nhất;

Hochflut /die/

sự chào bán một số lượng lớn; sự tăng lên; cao trào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochflut /f =/

1 nước lũ, con nưóc, nưóc lón, lũ; [trận, cơn] lũ, băng; 2. (nghĩa bóng) [sự] tăng lên, cao trào; Hoch