TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korona

quầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điện hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọc miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người vui nhộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm thanh niên chơi đùa vui nhộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korona

corona

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

korona

Korona

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Corona

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kranz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreisring

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

korona

couronne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

corona

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effluve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effluve électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Korona,Kreisring

couronne

Korona, Kreisring

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korona /[ko'ro-.na], die; -, ...nen/

(Astron ) tán; quầng; hào quang (mặt trăng, mặt trời);

Korona /[ko'ro-.na], die; -, ...nen/

(ugs ) nhóm người vui nhộn; nhóm thanh niên chơi đùa vui nhộn;

Korona /[ko'ro-.na], die; -, ...nen/

(abwertend veraltend) bầy; lũ; đám (Horde);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korona /f =, -nen/

1. [cái] mũ miện, vương miện, ngọc miện; 2. (thiên văn) miện, tán, quầng; nhật miện, nhật hoa; 3. thính giả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korona /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] corona

[VI] điện hoa; quầng, tán, vành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korona /SCIENCE/

[DE] Korona

[EN] corona

[FR] couronne

Korona /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Korona

[EN] corona

[FR] corona

Corona,Korona,Kranz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Corona; Korona; Kranz

[EN] corona

[FR] corona; effluve; effluve électrique