TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreisring

Hình vành khuyên

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình xuyến

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hình vành

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Hình vành khăn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

diện tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

kreisring

Annulus

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

circular ring

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

annulus circular ring

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

torus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surface

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

kreisring

Kreisring

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Korona

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Fläche

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

kreisring

couronne

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kreisring,Fläche

[EN] Annulus, surface

[VI] Hình vành khăn (hình vành khuyên, hình xuyến), diện tích

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Korona,Kreisring

couronne

Korona, Kreisring

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisring /m/CNSX, HÌNH, VTHK/

[EN] annulus

[VI] hình vành khuyên

Kreisring /m/CT_MÁY/

[EN] torus

[VI] hình xuyến

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreisring

circular ring

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kreisring

annulus circular ring

Kreisring

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kreisring

[VI] Hình vành khuyên, hình xuyến

[EN] circular ring

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kreisring

[EN] Annulus

[VI] Hình vành