Việt
hình xuyến
vành xuyến
Hình vành khuyên
Anh
torus
tore
circular ring
Đức
Kreisring
Torus
Ring
Ringkörper
Wulst
[VI] Hình vành khuyên, hình xuyến
[EN] circular ring
Wulst m
Torus /m/HÌNH, VLB_XẠ/
[EN] torus
[VI] hình xuyến
Ring /m/HÌNH/
Kreisring /m/CT_MÁY/
Ringkörper /m/CNSX/
[VI] hình xuyến, vành xuyến