Việt
miện
mũ miện
vương miện
ngọc miện
tán
quầng
thính giả.
Đức
Korona
Korona /f =, -nen/
1. [cái] mũ miện, vương miện, ngọc miện; 2. (thiên văn) miện, tán, quầng; nhật miện, nhật hoa; 3. thính giả.
(mủ của vua) Krone f