Việt
quầng
quầng sáng
vành nhật hoa
1. quầng
vòng sáng 2. vành phản ứng 3. vành chính galatic ~ quầng thiên hà lunar ~ quầng mặt trăng maximum ~ quầng cực đại middle ~ quầng trung bình minimum ~ quầng cực tiểu solar ~ quầng mặt trời
nhật hoa white light ~ quầng sáng trăngd\s
hiệu ứng quầng sáng
phóng điện hoa
Nhật hoa
Hào quang
vòng tóc
tràng mân côi Phanxicô
vùng trạng thái dẻo quanh điểm hàn
điện hoa
tán
vành
cực quang
Anh
corona
halation
halo
aurora-polaris
corona discharge
electric corona
Đức
Korona
Kerzenleuchter
Corona
Kranz
Pháp
couronne
chandelier pendant
effluve
effluve électrique
Korona /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ/
[EN] corona
[VI] điện hoa; quầng, tán, vành
Hào quang, quầng sáng, vòng tóc (trên đầu đan sĩ, xưa), tràng mân côi Phanxicô
điện hoa, điện quầng Chỉ sự phóng điện xảy ra khi điện tích tập trung trên dây dẫn tạo nên một điện thế đủ cao.
the outermost layer of the solar atmosphere. The corona consists of a highly rarefied gas with a low density and a temperature greater than one million degrees Kelvin. It is visible to the naked eye during a solar eclipse.
Lớp ngoài cùng của bầu khí quyển Mặt Trời. Nhật hoa gồm lớp khí loãng có mật độ thấp và một nhiệt độ cao hơn một ngàn độ Kelvin. Nó có thể thấy được bằng mắt thường khi nhật thực.
corona /SCIENCE/
[DE] Korona
[FR] couronne
[DE] Kerzenleuchter
[FR] chandelier pendant
corona /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Corona; Korona; Kranz
[FR] corona; effluve; effluve électrique
[FR] corona
corona /điện/
corona, halation, halo
aurora-polaris, corona, corona discharge, electric corona
1. quầng , vòng sáng 2. vành phản ứng 3. vành chính ( của đài Da gai) galatic ~ quầng thiên hà lunar ~ quầng mặt trăng maximum ~ quầng cực đại middle ~ quầng trung bình minimum ~ quầng cực tiểu solar ~ quầng mặt trời, nhật hoa white light ~ quầng sáng trăngd\s
corona /n/ASTRO-PHYSICS/