TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quầng sáng

quầng sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hào quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vòng tóc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tràng mân côi Phanxicô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạch ma

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng dải sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải thiên tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật lẫn phi kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quầng sáng

corona

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 halation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corona

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghost

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quầng sáng

Lichthof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghost

vạch ma, bóng dải sáng, quầng sáng (sinh ra do thiên tích P, S), dải thiên tích, vật lẫn phi kim loại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

corona

Hào quang, quầng sáng, vòng tóc (trên đầu đan sĩ, xưa), tràng mân côi Phanxicô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichthof /der/

(Fot ) quầng sáng (trên kính ảnh);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corona, halation, halo

quầng sáng

 corona /điện/

quầng sáng