Việt
dải thiên tích
đường sẫm
dải tiết lệch
vạch ma
bóng dải sáng
quầng sáng
vật lẫn phi kim loại
Anh
ghost
ghost line
segregation streaks
Đức
Seigerungsstreifen
dải thiên tích, dải tiết lệch
vạch ma, bóng dải sáng, quầng sáng (sinh ra do thiên tích P, S), dải thiên tích, vật lẫn phi kim loại
Seigerungsstreifen /m/CNSX/
[EN] ghost, ghost line
[VI] đường sẫm, dải thiên tích
ghost, ghost line