TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghost

vệt mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải thiên tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình ánh ma

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện tượng gây quầng

 
Tự điển Dầu Khí

điểm ảo

 
Tự điển Dầu Khí

bóng ma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Thần linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức sống của Thượng Đế 2. Linh hồn người chết 3. Ma qủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm hồn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạch ma

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng dải sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quầng sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật lẫn phi kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ảnh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh quầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường sẫm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ma.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ðức Thánh Linh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hồn thần

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần hồn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần thức

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ghost

ghost

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ghost line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

The Holy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

double image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiple image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ghost image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

consciouness in a subtle body

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ghost

Geisterbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seigerungsstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schattenstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reflexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ghost

fantôme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet d'écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image fantôme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réflexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He is an inert gas, a ghost, a sheet without soul.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

Without his Book of Life, a person is a snapshot, a two-dimensional image, a ghost.

Không có quyển sách về đời mình, con người chỉ là một bức ảnh chụp trong nháy mắt, một bức ảnh hai chiều, một bóng ma.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hồn thần,thần hồn,thần thức

spirit, ghost, consciouness in a subtle body

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ghost /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Geisterbild

[EN] ghost

[FR] fantôme

double image,ghost,multiple image /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Geisterbild

[EN] double image; ghost; multiple image

[FR] effet d' écho

echo image,ghost,ghost image,multiple image /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Doppelbild; Echo; Geisterbild; Reflexion

[EN] echo image; ghost; ghost image; multiple image

[FR] image fantôme; image secondaire; réflexion; écho

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ghost

Ma.

Ghost,The Holy

Ðức Thánh Linh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geisterbild /nt/FOTO/

[EN] ghost

[VI] ảnh bóng, ảnh quầng

Seigerungsstreifen /m/CNSX/

[EN] ghost, ghost line

[VI] đường sẫm, dải thiên tích

Schattenstreifen /m/CNSX/

[EN] ghost, ghost line

[VI] vệt mờ, đường mờ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghost

vạch ma, bóng dải sáng, quầng sáng (sinh ra do thiên tích P, S), dải thiên tích, vật lẫn phi kim loại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghost

1. Thần linh, linh hồn, tinh thần, sức sống của Thượng Đế 2. Linh hồn người chết 3. Ma qủi, qủi, âm hồn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghost

bóng ma

Tự điển Dầu Khí

ghost

  • danh từ

    [goust]

    o   hiện tượng gây quầng, điểm ảo

    Năng lượng địa chấn toảlên từ điểm nổ, sau đó lại phản xạ từ mặt đất về phía dưới, khiến tín hiệu địa chấn thu được có thêm cái đuôi hoặc phần mở rộng.

    §   ghost well : giếng ảo

    Giếng dùng làm ranh giới trong quá trình mô hình hoá lại vỉa chứa.

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    ghost

    hiện bóng Hiện hình một mục chọn của thực đơn ờ kiều chữ mờ, không rõ ràng đề chỉ rằng mục chọn đó không có khả năng nữa.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    ghost

    hình ánh ma (trên màn hình); vệt mờ (nhạt)