TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghost image

ảnh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ánh giá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ảnh ma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh quần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình ma

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hình có bóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ảnh quầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu đa đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ghost image

ghost image

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

echo image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ghost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiple image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multipath signals

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ghost image

Geisterbild

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reflexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ghost image

image fantôme

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

double vision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réflexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geisterbild /nt/TV/

[EN] ghost image, multipath signals

[VI] ảnh bóng, ảnh quầng, ảnh giả, tín hiệu đa đường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ghost image /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Doppelbild

[EN] ghost image

[FR] double vision

echo image,ghost,ghost image,multiple image /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Doppelbild; Echo; Geisterbild; Reflexion

[EN] echo image; ghost; ghost image; multiple image

[FR] image fantôme; image secondaire; réflexion; écho

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ghost image

[DE] Geisterbild

[VI] hình ma, hình có bóng

[EN] ghost image

[FR] image fantôme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghost image

ảnh bóng

ghost image

ảnh giả

ghost image

ảnh ma

ghost image

ảnh quần

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ghost image

ảnh gid, ánh quầng; xung giá, xung bỗng l Ảnh giả là ảnh sao không mong muốn gần ảnh cần thiết ờ máy thu hình hổặc mân hình máy tính. 2. Xung giả, xem ghost pulse.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ghost image

ánh giá