TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực quang

cực quang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạng đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thần Rạng Đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cực quang

aurora

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 aurora-polaris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corona

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corona discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric corona

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aurora polaris

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cực quang

Aurora

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polarlicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Morgenröte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aurora /f =/

1. (khí tương) cực quang; 2. (thần thoại) thần Rạng Đông.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aurora

rạng đông; cực quang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polarlicht /das (PI. -er)/

cực quang;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polarlicht /nt/VT_THUỶ/

[EN] aurora polaris

[VI] cực quang (khí tượng học)

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Aurora

Cực quang

a glow in a planet' s ionosphere caused by the interaction between the planet' s magnetic field and charged particles from the Sun.

Sư phát sáng trong tầng điện ly của một hành tinh do sự tương tác giữa từ trường của hành tinh đó với các hạt điện tích từ Mặt Trời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aurora-polaris, corona, corona discharge, electric corona

cực quang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cực quang

Aurora f; Morgenröte f; bắc cực quang Nordlicht n; nam cực quang Südlicht n

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

aurora

cực quang