Việt
cực quang
rạng đông
phóng điện hoa
Anh
aurora
corona
aurora polaris
polar aurora
Đức
Polarlicht
Pháp
aurore
aurore polaire
aurora,aurora polaris,polar aurora /ENVIR/
[DE] Polarlicht
[EN] aurora; aurora polaris; polar aurora
[FR] aurore; aurore polaire
aurora, corona
Aurora
Cực quang
a glow in a planet' s ionosphere caused by the interaction between the planet' s magnetic field and charged particles from the Sun.
Sư phát sáng trong tầng điện ly của một hành tinh do sự tương tác giữa từ trường của hành tinh đó với các hạt điện tích từ Mặt Trời.
rạng đông; cực quang
A luminous phenomenon in the upper regions of the atmosphere.