TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polarlicht

cực quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực quang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

polarlicht

aurora polaris

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aurora

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polar aurora

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

polarlicht

Polarlicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

polarlicht

aurore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aurore polaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polarlicht /das (PI. -er)/

cực quang;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polarlicht /ENVIR/

[DE] Polarlicht

[EN] aurora; aurora polaris; polar aurora

[FR] aurore; aurore polaire

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polarlicht /n -(e)s, -er/

cực quang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polarlicht /nt/VT_THUỶ/

[EN] aurora polaris

[VI] cực quang (khí tượng học)