tross /(Interj.) (landsch.)/
nhanh lên!;
khẩn trương lên!. :
Tross /[tros], der; -es, -e/
(Milit , bes früher) đoàn xe hậu cần;
Tross /[tros], der; -es, -e/
đoàn tùy tùng;
đoàn hộ giá (Gefolge);
Tross /[tros], der; -es, -e/
đoàn người;
Tross /[tros], der; -es, -e/
bọn;
bè;
lũ;
tụi;