Việt
xem Sippe 2
bà con ruột thịt
dòng họ
bọn
lũ
tụi
bè đảng
Đức
Sippschaft
Sippschaft /die; -, -en/
(meist abwertend) bà con ruột thịt; dòng họ;
(abwertend) bọn; lũ; tụi; bè đảng (Gesindel, Pack, Bande);
Sippschaft /í =, -en/
xem Sippe 2, 3.