Việt
bè đảng
phe đảng
bọn
lũ
tụi
Đức
Koterie
Klan
Sippschaft
Koterie /die; -n (veraltet)/
bè đảng (Clique);
Klan /[kla:n], der; -s, -e/
bè đảng; phe đảng (Clan);
Sippschaft /die; -, -en/
(abwertend) bọn; lũ; tụi; bè đảng (Gesindel, Pack, Bande);