Việt
đàn
lũ
bọn
đàn chó
tụi.
bầy chó săn
tụi
Anh
pack
Đức
Meute
Pháp
horde
meute
Meute /['moyta], die; -, -n (PL selten)/
(Jägerspr ) bầy chó săn;
(ugs ; häufig abwertend) đàn; lũ; bọn; tụi (xấu);
Meute /ENVIR/
[DE] Meute
[EN] pack
[FR] horde; meute
Meute /f =, -n/
1. đàn chó; 2. (nghĩa bóng) đàn, lũ, bọn, tụi.