TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

horde

pack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

horde

Meute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

horde

horde

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une horde de voyous

Một lp lưu manh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horde,meute /ENVIR/

[DE] Meute

[EN] pack

[FR] horde; meute

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

horde

horde [’oRd] n. f. 1. cố Bộ lạc du mục vùng Trung Á. 2. Nhóm, đoàn, bộ tộc du cư. > XHH Bầu đoàn, nhóm ngưòi tập họp tạm thoi, không lâu dài. 3. Khinh Bề, lũ, bọn. Une horde de voyous: Một lp lưu manh.