Anh
pack
Đức
Meute
Pháp
horde
meute
Une horde de voyous
Một lp lưu manh.
horde,meute /ENVIR/
[DE] Meute
[EN] pack
[FR] horde; meute
horde [’oRd] n. f. 1. cố Bộ lạc du mục vùng Trung Á. 2. Nhóm, đoàn, bộ tộc du cư. > XHH Bầu đoàn, nhóm ngưòi tập họp tạm thoi, không lâu dài. 3. Khinh Bề, lũ, bọn. Une horde de voyous: Một lp lưu manh.