Cliquenwesen /n -s/
bọn, bè lũ, tụi; [sự] hiểm khích, hục hặc. cãi cọ, xích mích, xâu xé; Cliquen
Clique /f =, -n/
bọn, bè lũ, lũ, tụi.
Rädlein II /n -s, =/
bọn, lũ, tụi, bè lũ; das Rädlein II führen dẫn đầu, đúng đầu, cầm đầu.
Klüngel /m -s, =/
1. cuộn; 2. (mỉa mai, khinh bỉ) bọn, bè lũ, lũ, tụi, phường.
BandeI /f =, -n/
bọn, lũ, tụi, bè lũ, đoàn phỉ, phưòng.
Interessengruppe /f =, -n/
1. nhóm người quan tâm đến; 2. bọn, bè lũ, lũ, tụi, phường; -
Gilichter /n -s/
đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, bọn, lũ, bè lũ; diebisches - bọn trộm cắp.
Rotte /f =, -n/
1. hàng, dãy, chuỗi, loạt; 2. đám đông; [cuộc] tụ tập, tụ họp; 3. bọn, lũ, tụi, bè lũ; 4. phân đội.
Gesellschaft /í =, -en/
1. xã hội; 2. hôi liên hiệp, liên hiệp, liên minh, đồng minh; Gesellschaft zur Verbreitung wissenschaftlicher Kenntnisse hội phổ biến kién thức khoa học; 3. công ty, hãng (buôn); - mít beschränkter Haftung công ty trách nhiệm hữu hạn; 4. bọn, nhóm đoàn, bè lũ; j-m - leisten mòi ai nhập bọn; 5. giói thượng lưu, giói qúi tộc.