Việt
thị tộc
bộ tộc
dòng họ
gia tộc
bà con ruột thịt
tôn tộc
thân tộc
thế tộc
dòng
họ đương
họ mạc
ngưòi thân thích
người thân thuộc
bọn
bè
lũ
tụi
phưòng.
nhóm
họ
Đức
Sippe
Sippe /[’zipa], die; -, -n/
(Völkerk ) thị tộc; bộ tộc; dòng họ; gia tộc;
(meist scherzh od abwertend) bà con ruột thịt; dòng họ;
(Biol ) nhóm; họ (động vật, thực vật);
Sippe /f =, -n/
1. thị tộc, bộ tộc, dòng họ, gia tộc, tôn tộc, thân tộc, thế tộc, dòng; 2. bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc, ngưòi thân thích, người thân thuộc; 3. (khinh bỉ) bọn, bè, lũ, tụi, phưòng.