Việt
người thân thuộc
người bà con
người họ hàng
thị tộc
bộ tộc
dòng họ
gia tộc
tôn tộc
thân tộc
thế tộc
dòng
bà con ruột thịt
họ đương
họ mạc
ngưòi thân thích
bọn
bè
lũ
tụi
phưòng.
Đức
Anverwandte
Sippe
Sippe /f =, -n/
1. thị tộc, bộ tộc, dòng họ, gia tộc, tôn tộc, thân tộc, thế tộc, dòng; 2. bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc, ngưòi thân thích, người thân thuộc; 3. (khinh bỉ) bọn, bè, lũ, tụi, phưòng.
Anverwandte /der u. die; -n, -n (geh.)/
người bà con; người họ hàng; người thân thuộc [Verwandte^)];