TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesellschaft

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant

hôi liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ty

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thượng lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói qúi tộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
die gesellschaft

Xã hội

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
~ gesellschaft

xã hội bộ lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội thị tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

die gesellschaft

Society

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
gesellschaft

society

 
Từ điển triết học Kant

Đức

gesellschaft

Gesellschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant
die gesellschaft

die Gesellschaft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
~ gesellschaft

~ gesellschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant

Xã hội [Đức: Gesellschaft; Anh: society]

-> > Cộng đồng, Văn hóa, Hợp quần,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesellschaft /í =, -en/

1. xã hội; 2. hôi liên hiệp, liên hiệp, liên minh, đồng minh; Gesellschaft zur Verbreitung wissenschaftlicher Kenntnisse hội phổ biến kién thức khoa học; 3. công ty, hãng (buôn); - mít beschränkter Haftung công ty trách nhiệm hữu hạn; 4. bọn, nhóm đoàn, bè lũ; j-m - leisten mòi ai nhập bọn; 5. giói thượng lưu, giói qúi tộc.

~ gesellschaft /f =, -en/

xã hội bộ lạc, xã hội thị tộc; ~ gesellschaft

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Gesellschaft

[VI] Xã hội

[DE] die Gesellschaft

[EN] Society