society
1.xã hội, hội 2.đs.quần xã affluent ~ xã hội thịnh vượng American Geographical ~ hội địa lý Mỹ International ~ of photogram-metry hội đo ảnh quốc tế layer layer ~ quần xã phân tầng low-waste ~ xã hội phát sinh ít chất thải Royal Geographic ~ hội địa lý Hoàng gia Anh throway ~ xã hội nhiều rác thải