Horde /[’hordo], die; -, -n/
giá có lưới thông thoáng để chứa rau quả;
Horde /[’hordo], die; -, -n/
giá nhiều tầng để trữ khoai tây;
Horde /die; -, -n/
(häufig abwertend) bầy;
bọn;
tụi;
bè lũ;
bọn ô hợp;
Horde /die; -, -n/
(Vôlkerk ) nhóm dân du mục;