TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horde 11

xem Hürde.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
horde

giá có lưới thông thoáng để chứa rau quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá nhiều tầng để trữ khoai tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bè lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn ô hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm dân du mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

horde 11

Horde 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
horde

Horde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horde /[’hordo], die; -, -n/

giá có lưới thông thoáng để chứa rau quả;

Horde /[’hordo], die; -, -n/

giá nhiều tầng để trữ khoai tây;

Horde /die; -, -n/

(häufig abwertend) bầy; bọn; tụi; bè lũ; bọn ô hợp;

Horde /die; -, -n/

(Vôlkerk ) nhóm dân du mục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Horde 11

xem Hürde.