Việt
đồ hèn hạ
đồ đê tiện
bọn lưu manh
bọn
lũ
bè lũ
Đức
Gilichter
Gilichter /n -s/
đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, bọn, lũ, bè lũ; diebisches - bọn trộm cắp.