TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotte

sự phân hủy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mục rã

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rotte

rotting

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

rotte

Rotte

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rotte /die; -n/

(Landw nordd ) sự ngâm; sự tẩm (buông, lát );

Rotte /die; -n/

(Fachspr ) sự phân rã; sự hư hỏng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rotte /f =, -n/

1. hàng, dãy, chuỗi, loạt; 2. đám đông; [cuộc] tụ tập, tụ họp; 3. bọn, lũ, tụi, bè lũ; 4. phân đội.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rotte

[EN] rotting

[VI] sự phân hủy, mục rã