Việt
sự phân hủy
mục rã
hàng
dãy
chuỗi
loạt
đám đông
bọn
lũ
tụi
bè lũ
phân đội.
sự ngâm
sự tẩm
sự phân rã
sự hư hỏng
Anh
rotting
Đức
Rotte
Rotte /die; -n/
(Landw nordd ) sự ngâm; sự tẩm (buông, lát );
(Fachspr ) sự phân rã; sự hư hỏng;
Rotte /f =, -n/
1. hàng, dãy, chuỗi, loạt; 2. đám đông; [cuộc] tụ tập, tụ họp; 3. bọn, lũ, tụi, bè lũ; 4. phân đội.
[EN] rotting
[VI] sự phân hủy, mục rã