Việt
sự mục nát
sự phân hủy
sự thối rữa
sự phong hóa
sự phân hóa
sự thối rữa black magnetic ~ bột manhetit đen magnetic ~ bột manhetit
mục rã
phân hủy rác sinh học dt <sh>
Anh
rotting
decay
deep etching
Đức
Rotten
Vermodern
Rotte
Verrottung
Tiefätze
Pháp
gravure profonde
deep etching,rotting /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Tiefätze
[EN] deep etching; rotting
[FR] gravure profonde
[EN] rotting
[VI] sự phân hủy, mục rã
[EN] rotting, decay
[VI] phân hủy rác sinh học dt < sh>
sự phân hủy; sự phân hóa; sự thối rữa black magnetic ~ bột manhetit đen magnetic ~ bột manhetit
Rotten /nt/SỨ_TT/
[VI] sự mục nát
Vermodern /nt/XD/
o sự mục nát, sự thối rữa, sự phong hóa