TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân hóa

sự phân hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hình thành mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển vị nguyên tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thối rữa black magnetic ~ bột manhetit đen magnetic ~ bột manhetit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phân hóa

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 differentiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differentiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degeneration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phân hóa

Polarisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trans

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie die Summengleichung der Energiefreisetzung bei der Spaltung von ATP an.

Nêu phương trình giải thoát năng lượng trong sự phân hóa ATP.

Stärkeverzuckerung durch Stärkeabbau zu kurzkettigen Zuckern (Stärkeverflüssigung), weiterer Abbau zu Glukose (Stärkeverzuckerung) und Umwandlung des Glukosesirup in den süßeren Fruktosesirup

Đường hóa tinh bột do sự phân hóa tinh bột thành đường chuỗi ngắn (hóa lỏng tinh bột), tiếp tục phân hóa thành glucose (đường hóa) và chuyển đổi xi-rô glucose trong xi-rô fructose ngọt hơn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rotting

sự phân hủy; sự phân hóa; sự thối rữa black magnetic ~ bột manhetit đen magnetic ~ bột manhetit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polarisierung /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự phân hóa; sự hình thành mâu thuẫn;

Trans /mu.ta.ti.on, die (Chemie)/

sự phân hóa; sự chuyển vị nguyên tô' ; sự biến tô' ;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degeneration

sự phân hủy, sự phân hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown, differentiation /cơ khí & công trình/

sự phân hóa

differentiation /hóa học & vật liệu/

sự phân hóa

 breakdown /hóa học & vật liệu/

sự phân hóa