TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lũ sớm

lũ sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngập lụt 2. dòng triều dâng ~ plain đồng bằng ngập lụt annual ~ lũ hàng năm catastrophic ~ lũ gây tai hại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ rất lớn double tidal ~ dòng triều hai cực đại extraordinary ~ lũ đặc biệt lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ bất thường flash ~ lũ đột ngột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ chớp nhoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ do mưa rào lava ~ dòng chảy dung nham main ~ dòng triều chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ chính maximum ~ dòng triều lớn nhất maximum computed ~ lũ lớn nhất tính toán maximum possible ~ lũ lớn nhất có thể xảy ra minimum ~ dòng triều nhỏ nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ nhỏ nhất peak ~ lũ tột đỉnh sheet ~ lớp nước trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy tầng spring ~ lũ mùa xuân torrential ~ lũ dạng thác wild ~ lũ dữ dội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ ở vùng đất hoang windward ~ dòng triều theo gió winter ~ lũ mùa đông young ~ triều mới dâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lũ sớm

 early flood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flood

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flood

1. lũ, sự ngập lụt 2. dòng triều dâng ~ plain đồng bằng ngập lụt annual ~ lũ hàng năm catastrophic ~ lũ gây tai hại, lũ rất lớn double tidal ~ dòng triều hai cực đại extraordinary ~ lũ đặc biệt lớn, lũ bất thường flash ~ lũ đột ngột, lũ chớp nhoáng, lũ do mưa rào lava ~ dòng chảy dung nham main ~ dòng triều chính, lũ chính maximum ~ dòng triều lớn nhất (trong trường hợp triều hỗn hợp) maximum computed ~ lũ lớn nhất (theo) tính toán maximum possible ~ lũ lớn nhất có thể xảy ra minimum ~ dòng triều nhỏ nhất; lũ nhỏ nhất peak ~ lũ tột đỉnh sheet ~ lớp nước (lũ) trên mặt; dòng chảy tầng spring ~ lũ mùa xuân torrential ~ lũ dạng thác wild ~ lũ dữ dội, lũ ở vùng đất hoang windward ~ dòng triều theo (hướng) gió winter ~ lũ mùa đông young ~ triều mới dâng; lũ sớm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 early flood

lũ sớm