flood
1. lũ, sự ngập lụt 2. dòng triều dâng ~ plain đồng bằng ngập lụt annual ~ lũ hàng năm catastrophic ~ lũ gây tai hại, lũ rất lớn double tidal ~ dòng triều hai cực đại extraordinary ~ lũ đặc biệt lớn, lũ bất thường flash ~ lũ đột ngột, lũ chớp nhoáng, lũ do mưa rào lava ~ dòng chảy dung nham main ~ dòng triều chính, lũ chính maximum ~ dòng triều lớn nhất (trong trường hợp triều hỗn hợp) maximum computed ~ lũ lớn nhất (theo) tính toán maximum possible ~ lũ lớn nhất có thể xảy ra minimum ~ dòng triều nhỏ nhất; lũ nhỏ nhất peak ~ lũ tột đỉnh sheet ~ lớp nước (lũ) trên mặt; dòng chảy tầng spring ~ lũ mùa xuân torrential ~ lũ dạng thác wild ~ lũ dữ dội, lũ ở vùng đất hoang windward ~ dòng triều theo (hướng) gió winter ~ lũ mùa đông young ~ triều mới dâng; lũ sớm