TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schar

họ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schar

group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blade

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ploughshare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plow share

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

share

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schar

Schar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pflugschar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rodeschar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bündel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

schar

soc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faisceau

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schar spielender Kinder

một bầy trẻ em đang nô đùa

in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.

-[e]s, -e (Landw.)

dạng ngắn gọn của danh từ Pflugschar (lưỡi cày).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bündel,Schar

faisceau

Bündel, Schar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflugschar,Rodeschar,Schar /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pflugschar; Rodeschar; Schar

[EN] ploughshare; plow share; share

[FR] soc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schar /[Ja:r], die; -, -en/

đám đông; bầy; đàn; đám; toán; lũ;

eine Schar spielender Kinder : một bầy trẻ em đang nô đùa in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể. :

Schar /die; -en, landw. auch/

das;

-[e]s, -e (Landw.) : dạng ngắn gọn của danh từ Pflugschar (lưỡi cày).

Schar /.nier Lfar'ni:ar], das; -s, -e/

khớp; bản lề;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schar

blade

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schar /f/CNSX/

[EN] group

[VI] họ, nhóm (đường cong)