Việt
bầy
lũ
băng
nhóm
Đức
Aasbande
diese verfluchte Aas
cái lũ khốn kiếp này.
Aasbande /die (PL selten) (ugs. abweitend)/
bầy; lũ; băng; nhóm (xấu);
diese verfluchte Aas : cái lũ khốn kiếp này.